Giới thiệu chung về Tôn nhựa PVC/ASA
Tôn nhựa PVC/ASA là gì?
Tôn nhựa PVC/ASA là loại vật liệu lợp mái hiện đại được sản xuất từ nhựa PVC nguyên sinh kết hợp với lớp phủ ASA (Acrylonitrile Styrene Acrylate). Trong đó:
- PVC đóng vai trò chính về độ bền cơ học, khả năng chịu lực, chống thấm.
- ASA là lớp phủ bảo vệ bề mặt, có tính năng chống tia UV, chống lão hóa, chống bay màu, giúp sản phẩm giữ màu sắc bền lâu ngoài trời.
Nhờ cấu trúc nhiều lớp, tôn nhựa PVC/ASA không chỉ khắc phục nhược điểm dễ nóng, ồn, rỉ sét của tôn kim loại mà còn đem lại hiệu quả cách nhiệt – cách âm cao hơn.

Vì sao ngày càng thay thế tôn kim loại truyền thống?
Thực tế tại Việt Nam, nhiều công trình dân dụng và công nghiệp đã chuyển từ tôn kẽm, tôn lạnh sang tôn nhựa PVC/ASA bởi:
- Độ bền màu và tuổi thọ: không bị rỉ sét trong môi trường ẩm ướt hoặc ven biển.
- Chống nóng & chống ồn: cải thiện rõ rệt so với tôn kim loại, giúp giảm chi phí điện làm mát.
- Chi phí bảo trì thấp: ít hư hỏng, không cần sơn phủ chống gỉ định kỳ.

Điều này lý giải vì sao tôn nhựa PVC/ASA đang trở thành lựa chọn thay thế hiệu quả cho mái nhà ở, mái che sân, nhà xưởng, thậm chí cả công trình ven biển.
Nhiều chủ nhà và nhà thầu vẫn băn khoăn: “Liệu tôn nhựa PVC/ASA có thật sự bền, có cách nhiệt – chống ồn tốt hơn tôn kim loại không? Giá thành có hợp lý không?”
Bài viết này sẽ giúp bạn có đánh giá thực tế về tuổi thọ, độ bền, khả năng chống nóng/ồn và chi phí để đưa ra lựa chọn phù hợp cho công trình.
Đánh giá thực tế Tôn nhựa PVC/ASA qua trải nghiệm sử dụng.
Tuổi thọ & độ bền
Theo nhà sản xuất và thực tế công trình, tôn nhựa PVC/ASA có tuổi thọ trung bình 20–30 năm, nếu thi công đúng kỹ thuật và chọn đúng độ dày.
- Chống oxy hóa, chống ăn mòn: Lớp PVC không bị gỉ sét, ASA chống tác động của tia UV và mưa axit.
- Phù hợp vùng biển, vùng mưa nhiều: khác với tôn kẽm dễ bị ăn mòn muối, tôn nhựa PVC/ASA vẫn giữ màu sắc ổn định, không bong tróc.
Đây là điểm cộng lớn cho những công trình dân dụng lẫn nhà xưởng ngoài trời.
Ý kiến chủ nhà về Tôn PVC Santiago.
Khả năng chống nóng & cách âm
Một trong những ưu thế lớn nhất của tôn nhựa PVC/ASA là khả năng giảm nhiệt và chống ồn:
- Chống nóng: Tôn nhựa có hệ số dẫn nhiệt thấp hơn kim loại, giúp mái mát hơn 3–5°C so với tôn kẽm hoặc tôn lạnh cùng điều kiện.
- Cách âm: Khi trời mưa, tiếng ồn giảm rõ rệt (thực tế ghi nhận giảm 30–40% so với mái tôn kẽm mỏng).
- Thoải mái hơn cho nhà ở, nhà xưởng: giảm chi phí điện làm mát, tăng chất lượng sống và làm việc.
Đây là lý do từ khóa tôn nhựa chống nóng chống ồn thường được nhiều người tìm kiếm khi cân nhắc sản phẩm.
Người trong ngành nói gì vẻ Tôn Ngói nhựa Santiago.
Khả năng chịu lực & chống va đập
Không móp méo như tôn kim loại mỏng: Bề mặt cứng chắc, chịu va đập tốt hơn.
Ít biến dạng dưới nắng nóng: cấu trúc nhựa ổn định, không bị giãn nở nhiều.
Thích hợp công trình lớn: từ nhà dân, biệt thự, mái hiên cho đến nhà xưởng quy mô rộng.
Đánh giá độ dẻo, chịu lực của Tôn Santiago.
Tiêu chí | Tôn nhựa PVC/ASA | Tôn kẽm / Tôn lạnh |
---|---|---|
Tuổi thọ | 20–30 năm, bền màu, không gỉ sét | 10–15 năm, dễ bị rỉ sét và phai màu |
Chống nóng | Giảm nhiệt 3–5°C, mát hơn | Hấp thụ nhiệt nhanh, nóng hơn |
Chống ồn | Giảm 30–40% tiếng mưa rơi | Tiếng mưa lớn, dễ gây khó chịu |
Độ bền cơ học | Không móp méo, chịu lực tốt | Dễ cong vênh, móp khi va đập |
Chi phí bảo trì | Ít bảo trì, không sơn lại | Cần sơn phủ chống gỉ, bảo trì định kỳ |

Ưu và nhược điểm của Tôn nhựa PVC/ASA
1. Ưu điểm nổi bật của Tôn nhựa PVC/ASA
Độ bền cao: tuổi thọ lên đến 20 - 30 năm, không bị oxy hóa, gỉ sét.
Chống nóng - cách âm tốt: mát hơn tôn kẽm 3 - 5°C, giảm ồn khi mưa lớn.
Đa dạng ứng dụng: phù hợp nhà ở, mái hiên, nhà xưởng, chuồng trại, công trình vùng biển.
Thẩm mỹ: bề mặt bóng đẹp, giữ màu ổn định lâu dài, không cần sơn phủ.
Bảo trì ít: dễ vệ sinh, không phải sơn chống gỉ hay thay thế thường xuyên.
Đây là những điểm mạnh được nhiều chủ nhà và doanh nghiệp đánh giá cao khi đánh giá tôn nhựa PVC ASA.

2. Nhược điểm cần cân nhắc của Tôn nhựa PVC/ASA
- Chi phí ban đầu cao hơn tôn kẽm / tôn lạnh: giá tôn nhựa PVC/ASA thường nhỉnh hơn 20–30%.
- Khối lượng nặng hơn tôn kim loại mỏng: cần khung kèo vững chắc khi lợp diện tích lớn.
- Ít thương hiệu uy tín trên thị trường: người mua cần chọn kỹ để tránh hàng kém chất lượng.
- Khả năng giãn nở nhẹ khi thay đổi nhiệt độ: cần lắp đặt đúng kỹ thuật để tránh cong vênh.
Nếu ưu tiên độ bền, khả năng chống nóng/ồn và tiết kiệm chi phí bảo trì lâu dài thì tôn nhựa PVC/ASA là lựa chọn hợp lý. Tuy nhiên, cần chuẩn bị ngân sách đầu tư ban đầu và chọn đúng nhà cung cấp uy tín.

Giá Tôn nhựa PVC/ASA hiện nay
STT | Ảnh sản phẩm | Mô tả | Độ dày (mm) | ĐVT | Giá bán lẻ (VND) |
---|---|---|---|---|---|
1 |
|
Tôn Nhựa 5 Sóng Khổ rộng: 1.08m Hữu dụng: 1m Cao sóng: 3.2cm |
2 - 3 | MÉT | 120.000 – 220.000 |
2 |
|
Tôn Nhựa 6 Sóng Khổ rộng: 1.118m Hữu dụng: 1.05m Cao sóng: 2.8cm |
2 - 3 | MÉT | 120.000 – 220.000 |
3 |
|
Tôn Nhựa 11 Sóng Khổ rộng: 1.1m Hữu dụng: 1m Cao sóng: 2cm |
2 - 3 | MÉT | 120.000 – 220.000 |
4 |
|
Tấm Úp Nóc Tôn Nhựa Chiều dài bằng khổ rộng của tôn |
2.5 | TẤM | 125.000 – 145.000 |
5 |
|
Chắn Vòm Chiều dài theo yêu cầu (< 4m) |
2 - 3 | MÉT | 120.000 – 220.000 |
6 |
|
Nắp Bảo Vệ Đinh - Roan cao su - Tấm đệm - Nắp đậy |
2.5 | CÁI | 1.500 – 2.500 |
Tôn nhựa PVC/ASA phù hợp với công trình nào?
1. Nhà ở dân dụng
Tôn PVC rất được ưa chuộng trong các công trình nhà ở hiện nay nhờ khả năng chống nóng, chống ồn vượt trội so với tôn kẽm truyền thống. Gia chủ có thể lắp đặt ở:
- Mái hiên, mái che sân thượng.
- Mái nhà chính, giúp giảm hấp thụ nhiệt.
- Khu vực giếng trời, nơi cần lấy sáng nhưng vẫn hạn chế bức xạ nhiệt.

2. Nhà xưởng – kho bãi
Đặc thù của nhà xưởng, kho chứa hàng là cần không gian rộng, thoáng mát, ít tiếng ồn. Việc sử dụng tôn nhựa chống nóng chống ồn giúp:
- Giảm nhiệt độ bên trong nhà xưởng, tiết kiệm chi phí làm mát.
- Hạn chế tiếng ồn từ mưa, cải thiện môi trường lao động.
- Tuổi thọ cao (20–30 năm), giảm chi phí bảo trì so với tôn thường.


3. Công trình ven biển – vùng khí hậu khắc nghiệt
Một trong những ưu điểm nổi bật của tôn nhựa ASA/PVC là khả năng chống ăn mòn, kháng muối biển và hóa chất. Vì vậy, đây là lựa chọn lý tưởng cho:
- Nhà ở ven biển, resort, homestay.
- Công trình nuôi trồng thủy sản, cảng, kho hải sản.
- Khu vực khí hậu thay đổi thất thường, mưa nhiều, độ ẩm cao.
Có thể nói, tôn nhựa PVC/ASA không chỉ phù hợp cho công trình dân dụng mà còn đáp ứng tốt yêu cầu kỹ thuật của công nghiệp và khu vực đặc thù ven biển.


FAQ - Những câu hỏi thường gặp
Tôn nhựa PVC/ASA có tuổi thọ trung bình từ 20 – 30 năm, tùy theo thương hiệu, độ dày tấm và điều kiện thi công. Ưu điểm là không rỉ sét, ít cong vênh nên bền hơn so với tôn kẽm hoặc tôn mạ màu thông thường.
Có. Nhờ cấu tạo nhiều lớp (ASA chống UV, PVC chống truyền nhiệt), tôn nhựa chống nóng chống ồn hiệu quả hơn tôn kẽm hoặc tôn lạnh. Khi trời mưa, tiếng ồn giảm đáng kể, trong khi nhiệt độ trong nhà mát hơn 3–5°C so với mái tôn kim loại.
Tôn nhựa PVC/ASA: chuyên dùng cho mái che, mái nhà, công trình dân dụng và công nghiệp → ưu điểm chống nóng, chống ồn, độ bền cao.
Tôn lấy sáng: thiên về truyền sáng (70–90%), phù hợp giếng trời, nhà kính, nhà xưởng.
Hai loại có công năng khác nhau, thường kết hợp chứ không thay thế.
Nếu dùng tôn nhựa ASA/PVC chất lượng cao, lớp phủ ASA sẽ hạn chế bay màu và ố vàng trong 10–15 năm đầu. Tuy nhiên, sản phẩm giá rẻ hoặc không có lớp phủ UV dễ bị bạc màu nhanh sau vài năm ngoài trời.
Tôn nhựa PVC/ASA ngày càng khẳng định vị thế trong ngành vật liệu lợp mái nhờ ưu điểm vượt trội về tuổi thọ, khả năng chống nóng, cách âm và chống ăn mòn. Với chi phí hợp lý so với độ bền 20–30 năm, sản phẩm trở thành lựa chọn tối ưu cho nhà ở, nhà xưởng, công trình ven biển hay khu vực khí hậu khắc nghiệt.
Nếu bạn đang tìm giải pháp lợp mái thay thế cho tôn kim loại truyền thống, tôn nhựa PVC/ASA chính là đầu tư dài hạn, tiết kiệm và hiệu quả.